• (đổi hướng từ Runners)
    /´rʌnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua
    a long-distance runner
    một đấu thủ chạy cự ly dài
    Người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán cổ phần chứng khoán)
    Người buôn lậu
    drug-runners
    những người buôn lậu ma túy
    Dải vải để trang trí, thảm trang trí
    Đường rãnh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
    (thực vật học) thực vật thân bò (đâm rễ ra từ thân)
    Dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
    Người phá vỡ vòng vây (như) blockadeỵrunner
    (động vật học) gà nước
    Thớt trên (cối xay bột)
    Vòng trượt
    (kỹ thuật) con lăn, cái ròng rọc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
    (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an (như) Bow-streetỵrunner

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Rôto, guốc trượt, thanh trượt, đường dẫn trượt,con chạy, máng tháo, rãnh dẫn

    Cơ khí & công trình

    bánh xe gió
    người chạy máy

    Giao thông & vận tải

    dây chuyền chất hàng

    Hóa học & vật liệu

    máng ra gang
    máng ra thép

    Xây dựng

    con lăn bánh dẫn
    hệ thống rót, đậu rót (đúc)
    vòng (ổ bi)

    Kỹ thuật chung

    bánh cánh đẩy (tuabin nước)
    bánh dẫn
    bánh xe dự phòng
    con trượt
    đường chạy
    đường dẫn trượt
    guốc trượt
    máng tháo
    ống xẻ
    phễu nạp liệu
    rãnh dẫn
    hot runner mold
    khuôn rãnh dẫn nóng
    hot runner mould
    khuôn rãnh dẫn nóng
    rãnh ngang (đúc)
    rãnh trượt
    vành
    runner band
    vành rôto (tuabin)
    vành trượt
    vòng trượt

    Kinh tế

    người buôn lậu
    người chào hàng
    người đưa thư
    người đưa tin
    thớt trên (của cối xay bột) đường rãnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X