• (đổi hướng từ Gimbaled)
    /dʒimbəl/

    Đo lường & điều khiển

    la bàn Cacđăng

    Kỹ thuật chung

    khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng

    Giải thích EN: 1. a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.2. a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.3. to mount an object on a gimbalto mount an object on a gimbal. Giải thích VN: 1. khung cơ có hai trục quay vuông góc với nhau. 2. trục đỡ của con quay hồi chuyển cho phép trục quay có thể chuyển động tự do. 3. gắn một vật lên trên khớp các đăng.

    khớp Cacđăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X