• /'græviteit/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .to, .towards)

    Hướng về, đổ về, bị hút về
    young people gravitate towards industrial areas
    thanh niên đổ về các khu công nghiệp
    (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
    to gravitate to the bottom
    rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

    Xây dựng

    hấp dẫn, chịu tác dụng của trọng lực

    Cơ - Điện tử

    Hấp dẫn, chịu tác dụng của trọng lực

    Kỹ thuật chung

    hút
    hấp dẫn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    retreat , run away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X