-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
Giải thích EN: A usually wrought-iron, often decorative screening used to enclose an area or to provide security, as on the outside of windows or exterior doors. Giải thích VN: Màn sắt hay có đục lỗ dùng bao phủ, che đậy hay bảo vệ một khu vực nào đó, chẳng hạn như phía ngoài cửa sổ hay cửa ra vào.
- air diffusion grille
- lưới phân phối không khí
- air discharge grille
- lưới đưa không khí vào lò
- air discharge grille
- lưới thổi không khí vào lò
- air discharge grille
- lưới xả không khí
- air distribution grille
- lưới phân phối không khí
- air grille
- lưới thông gió
- air grille
- lưới thông khí
- air inlet grille
- cửa lưới khí nạp
- air inlet grille
- lưới lấy không khí vào
- air supply grille
- lưới nạp không khí
- deep level foundation grille
- lưới cọc móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới móng sâu
- directional fixed grille
- lưới thông gió định hướng
- elevated pile foundation grille
- lưới cọc nền cao
- exhaust air grille
- lưới không khí xả
- floor mounted grille
- lưới không khí lắp trên sàn
- foundation grille
- lưới móng
- grille area
- bề mặt lưới
- inlet grille
- cửa hút có lưới
- inlet grille
- miệng lưới hút
- inlet grille
- miệng lưới lấy khí vào
- intake grille
- miệng lưới lấy khí vào
- outlet grille
- lưới không khí ra
- radiator grille
- lưới tản nhiệt
- relief (air) grille
- lưới không khí thải
- return air grille
- lưới không khí hoàn lưu
- stamped grille
- lưới dập
- supply air grille
- lưới cung cấp không khí
- supply grille
- cửa hút có lưới
- supply grille
- lưới cấp gió
- supply grille
- miệng lưới hút
- supply [transfer] grille
- cửa hút có lưới
- supply [transfer] grille
- miệng lưới hút
- transfer grille
- cửa hút có lưới
- transfer grille
- miệng lưới hút
- ventilating grille
- lưới thông gió
- window grille
- lưới cửa sổ
vỉ lò
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ