• /graus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Gà gô trắng
    white grouse
    gà gô trắng
    wood grouse
    gà rừng

    Danh từ

    (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn

    Nội động từ

    (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gà gô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    grouch , grump , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X