• /´groun¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã lớn, đã trưởng thành

    Danh từ

    Người lớn, người đã trưởng thành

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gentleman , grown person , lady , mam , man , miss , mister , mr. , mrs. , ms. , woman

    Từ trái nghĩa

    noun
    child , youngster

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X