• /´ful¸fledʒd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Chính thức (có đầy đủ tư cách...)
    a full-fledged professor
    một giáo sư chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X