• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gutapeca, nhựa két

    Hóa học & vật liệu

    gutapeca (nhựa két)

    Giải thích EN: A rubberlike gum that is derived from the sap of certain Malaysian trees of the sapodilla family; used in the manufacture of dental cement, insulation, and golf balls. Giải thích VN: Một chất gôm giống cao su chiết từ nhựa một số loại cây Malaysia thuộc họ hồng xiêm; dùng trong chế tạo chất hàn răng, chất cách điện, hay bóng golf.

    Xây dựng

    nhựa kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X