• /´hɛə¸lain/

    Xây dựng

    đường nứt dăm

    Giải thích EN: A narrow crack in paint, varnish, or other surface coating. Giải thích VN: Vết nứt hẹp trên bề mặt sơn, vec-ni hoặc các lớp phủ bề mặt khác.

    Đo lường & điều khiển

    đường dây tóc

    Kỹ thuật chung

    nét hất lên

    Giải thích EN: 1. a line having almost no width.a line having almost no width.2. a fine, straight fault or bubble in glass.a fine, straight fault or bubble in glass.. Giải thích VN: Một đường kẻ hầu như không có chiều rộng.2.Bọt trong cốc thủy tinh.

    nét mảnh
    đường mảnh
    hairline space
    giãn cách đường mảnh
    đường ngắm
    đường tóc
    vạch dấu

    Cơ - Điện tử

    Vết rạn nứt nhỏ, đường mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X