• /´hɔstidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con tin
    to keep somebody as a hostage
    giữ ai làm con tin
    Đồ thế, đồ đảm bảo
    hostage to fortune
    người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
    ( số nhiều) con cái; vợ con

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồ thế chấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    captor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X