• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con tốt (trong bộ cờ)
    (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác
    Sự đem cầm, tình trạng cầm cố; vật đem cầm
    in pawn
    tình trạng bị đem cầm đi
    his watch is in pawn
    đồng hồ của anh ấy đã đem cầm rồi
    to put something in pawn
    đem cầm vật gì
    to take something out of pawn
    chuộc lại vật gì đã cầm

    Ngoại động từ

    Cầm, đem cầm
    (nghĩa bóng) đem đảm bảo
    to pawn one's honour
    đem danh dự ra đảm bảo
    to pawn one's life
    lấy tính mệnh ra đảm bảo
    to pawn one's word
    hứa

    Kỹ thuật chung

    cầm đồ

    Kinh tế

    cầm cố
    cầm đồ
    sự cầm cố
    thế chấp
    vật cầm cố
    vật cầm thế

    Nguồn khác

    • pawn : Corporateinformation

    Xây dựng

    lối đi có mái che, hành lang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X