-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , entailed , inbred , inviolable , natural , nonnegotiable , nontransferable , sacrosanct , unassailable , untransferable , absolute , defended , inherent , sacred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ