• (đổi hướng từ Entailed)
    /in´teil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
    (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)

    Ngoại động từ

    (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
    Bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
    to entail much work on someone
    bắt ai phải làm việc nhiều
    Đòi hỏi; gây ra, đưa đến
    a high position entails great responsibility
    chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chạm trổ

    Kinh tế

    quyền thừa kế hạn định (tài sản đất đai)
    tài sản đất đai của người thừa kế hạn định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X