• =====/ /'in,kʌmiɳ//=====

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vào, sự đến
    ( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức

    Tính từ

    Vào, mới đến
    the incoming tide
    nước triều vào
    the incoming year
    năm mới
    Nhập cư
    Kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
    the incoming tenant
    người thuê nhà mới dọn đến
    the incoming mayor
    ông thị trưởng mới đến nhậm chức
    Dồn lại
    incoming profits
    lãi dồn lại

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đến

    Nguồn khác

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ập tới
    tới (sóng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đến
    đi tới
    nhận
    Incoming Call Identification (ICI)
    nhận dạng cuộc gọi đến
    Incoming Call Line Identification (ICLID)
    nhận dạng đường dây gọi đến
    incoming inspection
    sự kiểm tra nhận
    incoming inspection
    sự kiểm tra thu nhận
    sự thu nhập
    sự vào
    vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ tịch mới
    đến
    gọi điện thoại từ nước ngoài về
    người thuê nhà mới

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    outgoing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X