• (đổi hướng từ Incurred)
    /in'kə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chịu, gánh, mắc, bị
    to incur debts
    mắc nợ
    to incur losses
    chịu thiệt hại
    to incur a punishment
    chịu phạt, nhận hình phạt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chịu (tổn thất)
    chuốc lấy
    incur losses
    chuốc lấy tổn thất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X