-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- vulgar , uncouth , improper , rude , indecent , immodest , indelicate , naughty , unbecoming , unbefitting , unseemly , untoward , coarse , distasteful , gross , impolite , inappropriate , inelegant , offensive , uncivil , unfitting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ