-
Thông dụng
Tính từ
Không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng
- unbecoming clothes
- quần áo mặc không vừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , clumsy , discreditable , gauche , ill-suited , inappropriate , inapt , incongruous , indecent , indecorous , indelicate , inept , maladroit , malapropos , offensive , rough , salacious , tacky * , tasteless , unattractive , unbefitting , uncomely , undue , unfair , unfit , unfitting , unflattering , ungodly , unhandsome , unlovely , unseasonable , unseemly , unsightly , unsuited , untimely , untoward , unworthy , unapt , unsuitable , inelegant , immodest , naughty , demeritorious , disgraceful , dishonorable , disreputable , homely , impertinent , improper , lewd , rude , ugly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ