• (đổi hướng từ Indentured)
    /in'dent∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
    ( số nhiều) bản giao kèo học nghề
    to take up one's indentures
    lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
    Bản kê khai chính thức
    (như) indention

    Ngoại động từ

    Ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản giao kèo
    bản hợp đồng
    bản kế ước
    hợp đồng
    indenture articles of apprenticeship
    hợp đồng học việc và dạy nghề
    hợp đồng học nghề
    ràng buộc bằng giao kèo
    thế ước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X