-
Indenture
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Indentures)Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) bản giao kèo học nghề
- to take up one's indentures
- lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ