-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , banished , deported , derelict , desolate , destitute , disinherited , displaced , dispossessed , down-and-out * , estranged , exiled , forlorn , forsaken , friendless , houseless , itinerant , outcast , refugee , uncared-for , unhoused , unsettled , unwelcome , vagabond , vagrant , wandering , without a roof
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ