-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond words , celestial , divine , empyreal , empyrean , ethereal , heavenly , holy , ideal , impossible , incommunicable , incredible , indefinable , indescribable , inexpressible , nameless , sacred , spiritual , too sacred for words , transcendent , transcendental , unspeakable , untellable , unutterable , undescribable , taboo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ