-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , breaking , contravention , crime , error , faux pas , infringement , lapse , offense , sin , slip * , transgression , trespass , violation , encroachment , misdemeanor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ