• /in´greiʃi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + oneself) làm cho mình được mến
    to ingratiate oneself with everybody
    làm cho mọi người mến mình


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deter , disgust , repel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X