• /trʌkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như truckle-bed

    Nội động từ

    ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ
    to truckle to someone
    luồn cúi ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X