-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anesthetic , cold , coldhearted , dull , impassive , indolent , insensible , insensitive , languid , lazy , lifeless , listless , passionless , slow , sluggish , spiritless , torpid , unemotional , unkind , anemic , ashen , cadaverous , chalky , colorless , ghostly , pallid , pasty , sallow , sickly , wan , watery , ashy , livid , lurid , waxen , waterish , insensate , an
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ