• /´fætjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aware , bright , intelligent , keen , sensible , smart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X