• /¸intə´speis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không gian liên kết

    Giải thích EN: Any airspace between walls and structural members.

    Giải thích VN: Chỉ không gian giữa các bức tường hoặc các thành phần cấu trúc.

    Điện lạnh

    khoảng giữa

    Kỹ thuật chung

    không gian
    quãng cách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X