• /ɪnˈvælyuəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô giá
    an invaluable collection of stamps
    một bộ sưu tập tem vô giá


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    worthless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X