• /ˈpraɪslɪs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô giá; không định giá được
    priceless jewels
    những đồ trang sức vô giá
    priceless paintings
    những bức tranh vô giá
    (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
    a priceless old fellow
    lão vớ vẩn, nực cười
    a priceless joke
    một câu đùa rất lố

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quý giá
    vô giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X