• /´re´mən¸streit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền
    to remonstrate agianst something
    phản đối cái gì
    to remonstrate that...
    phản đối là...
    ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
    to remonstrate with someone upon something
    khiển trách ai về việc gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X