• /klɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
    a clot of blood
    cục máu
    a clot of flour
    cục bột dón lại
    (y học) cục nghẽn
    (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

    Nội động từ

    Đóng cục, dón lại

    Ngoại động từ

    Làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
    clotted hair
    tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
    clotted nonsense
    điều thậm vô lý

    Chuyên ngành

    Y học

    cục đông, cục đông máu

    Kỹ thuật chung

    cục
    hòn
    keo tụ
    khoảng
    đóng cụ
    vón cục
    vùng

    Kinh tế

    cục
    hòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X