-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , artifice , blind , booby trap * , curveball , deceit , device , dodge , feint , gambit , game , game plan * , gimmick , hoax , imposture , jig , maneuver , ploy , scenario , sham , shenanigans * , shift , stratagem , stunt , subterfuge , switch * , twist * , wile , deception , sleight , fraud , scheme , trick , twist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ