• (đổi hướng từ Laded)
    /leid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden

    Chất hàng (lên tàu)
    to lade a ship with cargo
    chất hàng lên tàu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tải (trọng)

    Cơ - Điện tử

    Vật nặng, tải trọng, (v) chất hàng (lên tàu)

    Kỹ thuật chung

    chất hàng
    chất tải
    cửa sông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X