• (đổi hướng từ Leached)
    /li:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước tro (dùng để giặt)
    Chậu chắt nước tro

    Ngoại động từ

    Lọc qua

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất ngâm chiết
    chiết
    acid leach
    sự ngâm chiết axit
    grind and leach process
    quá trình nghiền và ngâm chiết
    leach liquor
    nước ngâm chiết
    khử
    ngâm chiết
    acid leach
    sự ngâm chiết axit
    grind and leach process
    quá trình nghiền và ngâm chiết
    leach liquor
    nước ngâm chiết
    làm xói mòn
    lọc qua
    sự chiết
    sự khử
    sự ngâm chiết
    acid leach
    sự ngâm chiết axit

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X