• (đổi hướng từ Lixiviated)
    /lik'sivieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) ngâm chiết

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance. Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.

    ngâm rỉ

    Kinh tế

    ngâm chiết
    thử kiềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X