-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy , clone , copy , dead ringer , dead ringer * , double , duplicate , impersonator , match , mirror image , replica , ringer , spitting image , spitting image * , stand-in * , twin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ