• /kɔz´metik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỹ phẩm trang điểm
    cosmetic surgery
    giải phẫu thẩm mỹ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mỹ phẩm

    Giải thích EN: Any of various substances applied to the body to improve the appearance.  .

    Giải thích VN: Bất cứ loại chất nào được dùng cho cơ thể để nâng cao vẻ bề ngoài.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfiguring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X