-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corrective , gooky , improving , makeup , nonessential , painted , remedial , restorative , superficial , surface , touching-up , beautify , blush , cream , decorative , eye shadow , henna , liner , lipgloss , lipstick , maquillage , mascara , nail polish , pomade , powder , rouge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ