-
Magnesite flooring
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Xây dựng
Vật liệu làm sàn Magnesite
Giải thích EN: A hard, continuous screed that is applied to floor surfaces through a composition of cement, magnesium compounds, sawdust, and sand. Also, JOINTLESS FLOORING. Giải thích VN: Một lớp vật liệu láng nền cứng được phủ lên trên bề mặt sàn, chúng gồm xi măng, hợp chất của magiê, mùn cưa và cát. Tham khảo: JOINTLESS FLOORING.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ