• BrE & NAmE /'sɔ:dʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùn cưa

    Cấu trúc từ

    to let the sawdust out of somebody
    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột cưa

    Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete. Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

    Điện lạnh

    mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

    Kỹ thuật chung

    mạt cưa
    mạt giũa
    mùn cưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X