• /¸metə´mɔ:fizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) sự biến chất
    Sự biến dạng, sự biến hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự biến chất
    caustic metamorphism
    sự biến chất nung nóng
    contact metamorphism
    sự biến chất tiếp xúc
    free metamorphism
    sự biến chất tự do
    injection metamorphism
    sự biến chất tiêm nhập
    load metamorphism
    sự biến chất chịu tải
    metamorphism of rock
    sự biến chất của đá
    multiple metamorphism
    sự biến chất bội
    pressure metamorphism
    sự biến chất nén
    regional metamorphism
    sự biến chất khu vực
    retrograde metamorphism
    sự biến chất giật lùi
    retrograde metamorphism
    sự biến chất lùi
    retrogressive metamorphism
    sự biến chất thoái triển
    selective metamorphism
    sự biến chất chọn lọc
    static metamorphism
    sự biến chất tĩnh
    thermal metamorphism
    sự biến chất nhiệt
    thermodynamic metamorphism
    sự biến chất nhiệt động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X