• /mai´krɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo vi lượng; trắc vi kế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) thước đo vi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Panme, vi kế

    Xây dựng

    micromet
    vi kế panme

    Y học

    vi kế

    Điện lạnh

    trắc vi kế

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

    Giải thích EN: 1. an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.2. a caliper used to make precise measurements.a caliper used to make precise measurements. Giải thích VN: 1. một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi. 2. một compa được dùng để đo chính xác.

    Kinh tế

    thước trắc vi
    trắc vi kế
    vi kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X