-
(đổi hướng từ Distances)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- accelerated-stop distance
- khoảng cách dừng tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- administrative distance
- khoảng (cách) quản trị
- angular distance
- khoảng cách góc
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- automatic direct distance dialing system (ADDDS)
- hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
- backscatter distance
- khoảng cách khuếch tán ngược
- bearing distance
- khoảng cách giữa 2 trụ
- brake lag distance
- khoảng cách tác dụng hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm xe
- cartographic distance
- khoảng cách trên bản đồ
- center distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- center of mean distance
- tâm khoảng cách trung bình
- center to center distance
- khoảng cách tâm đến tâm
- centre distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- centre, center distance
- khoảng cách pha
- changeover distance
- khoảng cách chuyển hướng
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear distance
- khoảng cách thoáng
- coordination distance
- khoảng cách điều hợp
- coordination distance
- khoảng cách liên hợp
- coupling distance
- khoảng cách nối kết
- creepage distance
- khoảng cách rò
- cut-off distance
- khoảng cách cắt
- cut-off distance
- khoảng cách ngắt
- distance (betweenlines of rivets)
- khoảng cách giữa các hàng đinh tán
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- distance between axles
- khoảng cách giữa các trục
- distance between centers
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between centres
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between exes
- khoảng cách giữa các trục
- distance between lines (planes, points)
- khoảng cách giữa hai đường thẳng
- distance between sleepers
- khoảng cách tà vẹt
- distance between ties
- khoảng cách tà vẹt
- distance bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distance braking
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- distance center to center of [[]]. [[]]. [[]].
- khoảng cách từ tâm đến tâm của ...
- distance covered
- khoảng cách đã đi
- distance distortion
- sự sai khoảng cách
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- distance function
- hàm khoảng cách
- distance indicator
- máy chỉ khoảng cách
- distance insensitive
- không nhạy khoảng cách
- distance mark
- dấu khoảng cách
- distance measurement
- đo khoảng cách
- distance measurement
- sự đo khoảng cách
- distance measuring equipment
- thiết bị đo khoảng cách
- Distance Measuring Equipment (DME)
- thiết bị đo khoảng cách
- distance meter
- máy đo khoảng cách
- distance modulus
- môđun khoảng cách
- distance modulus
- suất khoảng cách
- distance of two sets
- khoảng cách giữa hai tập hợp
- distance protection
- bảo vệ khoảng cách
- distance relay
- rơle khoảng cách
- distance resolution
- khoảng cách tối thiểu
- Distance Root Mean Square (DRMS)
- trung bình toàn phương khoảng cách
- distance scale
- thang khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- phụ thuộc khoảng cách
- distance tester
- máy đo khoảng cách
- Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
- distance vector protocol
- giao thức vectơ khoảng cách
- Distance, Stopping or Braking
- khoảng cach hãm
- distance-velocity lag
- độ trễ khoảng cách-vận tốc
- driver stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance
- khoảng cách tới mép
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- effective distance
- khoảng cách tương đương
- effective distance through rain
- khoảng cách có ích của đường mưa
- electrical distance
- khoảng cách điện
- end distance
- khoảng cách ở biên
- Extended Distance Feature (XDF)
- đặc tính mở rộng khoảng cách
- fire prevention distance
- khoảng cách phòng cháy
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- Frequency Distance (FD)
- khoảng cách tần số
- full braking distance
- khoảng cách hãm thường
- geodesic distance
- khoảng cách trắc địa
- gliding distance
- khoảng cách lướt
- ground distance
- khoảng cách nằm ngang
- ground distance
- khoảng cách tại thực địa
- hailing distance
- khoảng cách (cuộc) gọi
- hamming distance
- khoảng cách báo hiệu
- Hamming distance
- khoảng cách Hamming
- hearing distance
- khoảng cách nghe thấy
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- hyperbolic distance
- hàm khoảng cách hypebon
- inclined distance
- khoảng cách do nghiêng
- infinite distance
- khoảng cách vô tận
- infinitely small distance
- khoảng cách vô cùng bé
- infinitive distance
- khoảng cách vô tận
- inhabited building distance
- khoảng cách an toàn của tòa nhà
- insulation distance
- khoảng cách cách điện
- interionic distance
- khoảng cách liên iôn
- interocular distance
- khoảng cách đồng tử
- landing distance
- khoảng cách hạ cánh
- landing distance available
- khoảng cách hạ cánh khả dụng
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- least distance of distinct vision
- khoảng cách thấy rõ ngắn nhất
- legibility distance
- khoảng cách đọc được
- line-of-sight distance
- khoảng cách theo đường ngầm
- logarithm of radial distance
- lôgarit khoảng cách xuyên tâm
- map distance
- khoảng cách trên bản đồ
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách điều hợp tối đa
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách liên hợp tối đa
- mean-square-average distance
- khoảng cách quân phương
- minimum distance code
- mã có khoảng cách tối thiểu
- minimum-distance code
- mã khoảng cách tối thiểu
- near-distance field strengths
- có khoảng cách ngắn
- noise level lowering distance
- khoảng cách li chống ồn
- object distance
- khoảng cách đến mục tiêu
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- out to out distance
- khoảng cách giữa các điểm biên
- polar distance
- khoảng cách (tới) cực
- polar distance
- khoảng cách cực
- presignaling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignaling distance
- khoảng cách cảnh báo
- presignalling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignalling distance
- khoảng cách cảnh báo
- projection distance
- khoảng cách chiếu hình
- radial distance
- khoảng cách theo bán kính
- reduced distance
- khoảng cách qui giảm
- reference distance
- khoảng cách góc
- safety braking distance
- khoảng cách hãm an toàn
- safety distance
- khoảng cách an toàn
- shooting distance
- khoảng cách chụp ảnh
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- shot detector distance
- khoảng cách máy báo nổ
- shot detector distance
- khoảng cách máy tách sóng nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- sight distance
- khoảng cách ngắm
- sight distance
- khoảng cách nhìn
- sight distance
- khoảng cách nhìn thấy được
- signaling distance
- khoảng cách báo tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách đánh tín hiệu
- skidding distance
- khoảng cách trượt
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- khoảng cách xiên
- sparking distance
- khoảng cách (thời gian) nổ mìn
- sparking distance
- khoảng cách đánh lửa
- stadia distance
- khoảng cách (đến) mia
- stopping distance
- khoảng cách hãm
- stopping distance
- khoảng cách phanh (quãng đường)
- time-distance curve
- đường thời gian-khoảng cách
- tooth distance
- khoảng cách răng
- transmission distance
- khoảng cách truyền
- true distance
- khoảng cách thực
- unit distance traveled
- đơn vị khoảng cách đi được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- vehicle stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- vertical drop distance
- khoảng cách thẳng đứng
- visibility distance
- khoảng cách nhìn xa
- warning distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- warning distance
- khoảng cách cảnh báo
- working distance
- khoảng cách làm việc
- working distance
- khoảng cách vật-vật kính
- Y distance
- khoảng cách theo trục Y
- zenith distance
- khoảng cách thiên đỉnh
khoảng
- accelerated-stop distance
- khoảng cách dừng tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- administrative distance
- khoảng (cách) quản trị
- angular distance
- khoảng cách góc
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- automatic direct distance dialing system (ADDDS)
- hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
- backscatter distance
- khoảng cách khuếch tán ngược
- bearing distance
- khoảng cách giữa 2 trụ
- brake lag distance
- khoảng cách tác dụng hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm xe
- braking distance
- khoảng hãm
- break distance
- khoảng đánh thủng
- cartographic distance
- khoảng cách trên bản đồ
- center distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- center of mean distance
- tâm khoảng cách trung bình
- center to center distance
- khoảng cách tâm đến tâm
- centre distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- centre, center distance
- khoảng cách pha
- changeover distance
- khoảng cách chuyển hướng
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear distance
- khoảng cách thoáng
- coordination distance
- khoảng cách điều hợp
- coordination distance
- khoảng cách liên hợp
- coupling distance
- khoảng cách nối kết
- creepage distance
- khoảng cách rò
- cut-off distance
- khoảng cách cắt
- cut-off distance
- khoảng cách ngắt
- Debye screening distance
- khoảng chắn Debey
- disruptive distance
- khoảng nổ
- distance (betweenlines of rivets)
- khoảng cách giữa các hàng đinh tán
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance , spacing
- khoảng cách
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- distance between axles
- khoảng cách giữa các trục
- distance between centers
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between centres
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between exes
- khoảng cách giữa các trục
- distance between lines (planes, points)
- khoảng cách giữa hai đường thẳng
- distance between rails
- khoảng đường ray
- distance between sleepers
- khoảng cách tà vẹt
- distance between ties
- khoảng cách tà vẹt
- distance bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distance braking
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- distance center to center of [[]]. [[]]. [[]].
- khoảng cách từ tâm đến tâm của ...
- distance covered
- khoảng cách đã đi
- distance distortion
- sự sai khoảng cách
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- distance function
- hàm khoảng cách
- distance indicator
- máy chỉ khoảng cách
- distance insensitive
- không nhạy khoảng cách
- distance mark
- dấu khoảng cách
- distance measurement
- đo khoảng cách
- distance measurement
- sự đo khoảng cách
- distance measuring equipment
- thiết bị đo khoảng cách
- Distance Measuring Equipment (DME)
- thiết bị đo khoảng cách
- distance meter
- máy đo khoảng cách
- distance modulus
- môđun khoảng cách
- distance modulus
- suất khoảng cách
- distance of two sets
- khoảng cách giữa hai tập hợp
- distance protection
- bảo vệ khoảng cách
- distance relay
- rơle khoảng cách
- distance resolution
- khoảng cách tối thiểu
- Distance Root Mean Square (DRMS)
- trung bình toàn phương khoảng cách
- distance scale
- thang khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- phụ thuộc khoảng cách
- distance tester
- máy đo khoảng cách
- Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
- distance vector protocol
- giao thức vectơ khoảng cách
- Distance, Stopping or Braking
- khoảng cach hãm
- distance-velocity lag
- độ trễ khoảng cách-vận tốc
- driver stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance
- khoảng cách tới mép
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- effective braking distance
- khoảng hãm hiệu quả
- effective distance
- khoảng cách tương đương
- effective distance through rain
- khoảng cách có ích của đường mưa
- electrical distance
- khoảng cách điện
- end distance
- khoảng cách ở biên
- Extended Distance Feature (XDF)
- đặc tính mở rộng khoảng cách
- fire prevention distance
- khoảng cách phòng cháy
- focal distance (fromthe center)
- khoảng tiêu
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- Frequency Distance (FD)
- khoảng cách tần số
- fuel distance
- khoảng (chạy) dự trữ
- full braking distance
- khoảng cách hãm thường
- geodesic distance
- khoảng cách trắc địa
- gliding distance
- khoảng cách lướt
- ground distance
- khoảng cách nằm ngang
- ground distance
- khoảng cách tại thực địa
- gust gradient distance
- khoảng građient gió giật
- hailing distance
- khoảng cách (cuộc) gọi
- hamming distance
- khoảng cách báo hiệu
- Hamming distance
- khoảng cách Hamming
- hearing distance
- khoảng cách nghe thấy
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- hyperbolic distance
- hàm khoảng cách hypebon
- inclined distance
- khoảng cách do nghiêng
- infinite distance
- khoảng cách vô tận
- infinitely small distance
- khoảng cách vô cùng bé
- infinitive distance
- khoảng cách vô tận
- inhabited building distance
- khoảng cách an toàn của tòa nhà
- insulation distance
- khoảng cách cách điện
- interionic distance
- khoảng cách liên iôn
- interocular distance
- khoảng cách đồng tử
- landing distance
- khoảng cách hạ cánh
- landing distance available
- khoảng cách hạ cánh khả dụng
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- least distance of distinct vision
- khoảng cách thấy rõ ngắn nhất
- legibility distance
- khoảng cách đọc được
- limited-distance modem (LDM)
- môđem có khoảng giới hạn
- line-of-sight distance
- khoảng cách theo đường ngầm
- logarithm of radial distance
- lôgarit khoảng cách xuyên tâm
- map distance
- khoảng cách trên bản đồ
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách điều hợp tối đa
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách liên hợp tối đa
- mean-square-average distance
- khoảng cách quân phương
- minimum distance code
- mã có khoảng cách tối thiểu
- minimum-distance code
- mã khoảng cách tối thiểu
- near-distance field strengths
- có khoảng cách ngắn
- noise level lowering distance
- khoảng cách li chống ồn
- object distance
- khoảng cách đến mục tiêu
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- out to out distance
- khoảng cách giữa các điểm biên
- polar distance
- khoảng cách (tới) cực
- polar distance
- khoảng cách cực
- presignaling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignaling distance
- khoảng cách cảnh báo
- presignalling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignalling distance
- khoảng cách cảnh báo
- projection distance
- khoảng cách chiếu hình
- radial distance
- khoảng cách theo bán kính
- reduced distance
- khoảng cách qui giảm
- reference distance
- khoảng cách góc
- safety braking distance
- khoảng cách hãm an toàn
- safety distance
- khoảng cách an toàn
- shooting distance
- khoảng cách chụp ảnh
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- shot detector distance
- khoảng cách máy báo nổ
- shot detector distance
- khoảng cách máy tách sóng nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- sight distance
- khoảng nhìn xa
- sight distance
- khoảng cách ngắm
- sight distance
- khoảng cách nhìn
- sight distance
- khoảng cách nhìn thấy được
- sighting distance
- khoảng nhìn xa
- signal distance
- khoảng tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách báo tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách đánh tín hiệu
- skidding distance
- khoảng cách trượt
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip distance
- khoảng tắt sóng
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- khoảng cách xiên
- spacing, distance
- khoảng cách
- sparking distance
- khoảng cách (thời gian) nổ mìn
- sparking distance
- khoảng cách đánh lửa
- stadia distance
- khoảng cách (đến) mia
- stopping distance
- khoảng cách hãm
- stopping distance
- khoảng cách phanh (quãng đường)
- stopping distance
- khoảng dừng xe
- stopping sight distance
- khoảng hãm an toàn
- takeoff distance available
- khoảng cất cánh khả dụng
- time-distance curve
- đường thời gian-khoảng cách
- tooth distance
- khoảng cách răng
- transmission distance
- khoảng cách truyền
- true distance
- khoảng cách thực
- unit distance traveled
- đơn vị khoảng cách đi được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- vehicle stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- vertical drop distance
- khoảng cách thẳng đứng
- visibility distance
- khoảng cách nhìn xa
- warning distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- warning distance
- khoảng cách cảnh báo
- working distance
- khoảng cách làm việc
- working distance
- khoảng cách vật-vật kính
- Y distance
- khoảng cách theo trục Y
- zenith distance
- khoảng cách thiên đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , ambit , amplitude , area , bit , breadth , compass , country mile * , expanse , extension , extent , farness , far piece , gap , good ways , heavens , hinterland , horizon , lapse , length , objective , orbit , outpost , outskirts , provinces , purlieu , purview , radius , reach , remoteness , remove , scope , separation , size , sky , space , span , spread , stretch , sweep , way , width , coldness , coolness , frigidity , reserve , restraint , stiffness , expansion , aloofness , alienation. associatedwords: longimetry , ceremoniousness , fastness , interval , intervening space , latitude , longitude , odograph , odometer , perambulator , ultima , unfriendliness
verb
- break away from the pack , outdo , outpace , outrun , outstrip , pass , put in proportion , separate oneself , aloofness , coldness , degree , depth , difference , disagreement , dissociate , extent , farness , horizon , interval , latitude , length , longitude , mileage , period , radius , range , remoteness , space , span , surpass , yardage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ