• /ˌɪnfɪnɪˈtesɪm(ə)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhỏ, nhỏ vô cùng
    (toán học) vi phân
    infinitesimal geometry
    hình học vi phân
    infinitesimal transformation
    biến đổi vi phân

    Danh từ

    Số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
    (toán học) vi phân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cực nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vi phân
    infinitesimal calculus
    tính vi phân
    infinitesimal geometry
    hình học vi phân
    infinitesimal group
    nhóm vi phân
    infinitesimal method
    phương pháp vi phân
    infinitesimal nucleus
    hạch vi phân
    infinitesimal transformation
    phép biến đổi vi phân
    primary infinitesimal
    vi phân bản
    primary infinitesimal
    vi phân cơ bản
    standard infinitesimal
    vi phân tiêu chuẩn
    vô cùng bé
    infinitesimal analysis
    giải tích vô cùng bé
    infinitesimal calculus
    tính vô cùng bé
    infinitesimal displacement
    chuyển vị vô cùng bé
    infinitesimal disturbance
    nhiễu vô cùng bé
    primary infinitesimal
    vô cùng bé cơ bản
    standard infinitesimal
    vô cùng bé tiêu chuẩn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , huge , large , significant , substantial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X