-
Chuyên ngành
Toán & tin
prodigy
Giải thích VN: Một dịch vụ thông tin trực tuyến, do Sears và IBM hợp tác xây dựng để cung cấp (không qua modem) cho những người sử dụng máy tính các tin tức, việc mua sắm trong gia đình, các định giá cổ phần, các hội nghị của những người ham thích máy tính, vân vân... Các tính năng mới của Prodigy gồm có việc sử dụng giao diện người-máy đồ họa ánh xạ bit, và sử dụng không hạn chế hệ thống đối với người đã đóng một số tiền cố định ( Chỉ có việc dùng thư điện tử là phải trả thêm tiền). Gần đây Prodigy đã bổ sung thêm việc thâm nhập thư điện tử vào Internet. Tuy nhiên, Prodigy không dự trữ sẵn đối với việc tải lên phần mềm và hạn chế việc tải xuống. Thêm vào đó, một phần màn hình bị quảng cáo mua bán chiếm chỗ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brain * , child genius , curiosity , enormity , freak * , genius , intellect , marvel , mastermind , miracle , monster , natural , one in a million , phenomenon , portent , rare bird * , rarity , sensation , spectacle , stunner , talent , whiz * , whiz kid * , wizard , wonder , wonder child , wunderkind , astonishment , wonderment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ