• Kỹ thuật chung

    hệ giám sát
    takeoff monitoring system
    hệ giám sát cất cánh
    hệ kiểm tra
    laser monitoring system
    hệ kiểm tra bằng laze
    hệ quan sát
    hệ thống kiểm tra

    Giải thích EN: A system that collects the output of sensors and human impact to construct a history of events of a process or machine. Giải thích VN: Một hệ thống thu thập đầu ra của các cảm biến và tác động của con người tạo ra những tác dụng trong một quy trình hay một chiếc máy.

    Xây dựng

    hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X