• /´tauəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao chót vót, cao ngất, cao vượt hẳn lên
    the towering done of the cathedral
    vòm cao ngất của nhà thờ
    Mạnh mẽ, gay gắt, dữ tợn, dữ dội
    to be in a towering rage
    giận dữ điên cuồng
    Xuất chúng, không ai bằng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cao ngất trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X