• /kil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sà lan chở than

    Danh từ

    Sống tàu thuỷ, sống thuyền
    on an even keel
    không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
    to lay down a keel
    khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
    (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền

    Động từ

    Lật úp (tàu, thuyền)
    to keel over
    lật úp (tàu, thuyền)
    (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sống đứng
    sống lưng
    sống bụng
    sống đáy tàu
    beaching keel
    sống đáy tàu đổ bộ
    keel laying
    sự đặt sống đáy tàu
    keel plate
    tấm sống đáy tàu
    keel strake
    đường ván sống đáy tàu

    Hóa học & vật liệu

    sống tàu

    Xây dựng

    orơ đỏ
    sống tàu thủy

    Kỹ thuật chung

    định vị
    sống đuôi
    sống thuyền

    Kinh tế

    sống tàu
    sống tàu thủy
    sống thuyền
    xà lan chở than

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X