• /´wə:kəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được, thực tế, khả thi
    a workable plan
    một kế hoạch có thể thực hiện được
    Dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển
    a workable tool
    một dụng cụ dễ dùng
    Có thể khai thác được, đáng được khai thác
    Dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có thể gia công

    Xây dựng

    dễ đổ (bê tông)
    gia công được

    Kỹ thuật chung

    có thể khai thác

    Kinh tế

    có thể thực hiện được
    workable competition
    cạnh tranh có thể thực hiện được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X