-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , balderdash * , big talk * , bombast , composition , discourse , elocution , eloquence , flowery language , fustian , grandiloquence , hot air * , hyperbole , magniloquence , oration , oratory , pomposity , rant , verbosity , declamation , circumgyration , flamboyance , speech , trope , wordiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ