• /¸aut´dɔ:z/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở ngoài trời, ở ngoài nhà

    Danh từ

    Khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
    Ngoài trời
    the great outdoors
    ngoài trời, nhất là xa thành phố


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    indoors

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X